Có 2 kết quả:

收敛锋芒 shōu liǎn fēng máng ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄈㄥ ㄇㄤˊ收斂鋒芒 shōu liǎn fēng máng ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄈㄥ ㄇㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw in one's claws
(2) to show some modesty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw in one's claws
(2) to show some modesty

Bình luận 0